🔍 Search: SỰ TRỰC TIẾP KẾ THỪA
🌟 SỰ TRỰC TIẾP K… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
직계
(直系)
Danh từ
-
1
친자 관계에 의해 직접적으로 이어지는 친족 관계.
1 TRỰC HỆ: Quan hệ thân tộc được tiếp nối trực tiếp theo quan hệ với con cái ruột thịt. -
2
단체나 조직에서 직접 계통을 이어받는 일.
2 SỰ TRỰC TIẾP KẾ THỪA, SỰ TIẾP NỐI: Việc kế thừa trực tiếp hệ thống trong tổ chức hay tập thể.
-
1
친자 관계에 의해 직접적으로 이어지는 친족 관계.